Đọc nhanh: 石板路 (thạch bản lộ). Ý nghĩa là: đường hoặc vỉa hè lát đá cờ.
石板路 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường hoặc vỉa hè lát đá cờ
road or pavement laid with flagstones
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石板路
- 石墩 立在 路边
- Tảng đá đứng bên đường.
- 路边 磊起 高高的 石堆
- Bên đường xếp chồng đống đá cao.
- 不要 躺 在 冰冷 的 石板 上
- đừng nằm trên bàn đá giá lạnh
- 他 挑战 老板 , 简直 是 以卵投石
- Anh ấy thách thức sếp, đúng là lấy trứng chọi đá.
- 公路 被 塌下来 的 山石 堵塞 了
- Con đường bị đá trên núi lỡ xuống làm tắc nghẽn mất rồi.
- 我用 它们 把 电路 面板 撬开
- Tôi sẽ sử dụng chúng để mở bảng điều khiển.
- 汽车 在 高低不平 的 砾石路 面上 颠簸 着
- Xe ô tô lắc lư trên mặt đường đá vụn không đều.
- 把 黄土 、 石灰 、 砂土 搀和 起来 铺 在 小 路上
- trộn đều đất đỏ, xi-măng, cát với nhau rải lên con đường nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
板›
石›
路›