Đọc nhanh: 石料 (thạch liệu). Ý nghĩa là: vật liệu đá; đá.
石料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vật liệu đá; đá
做建筑、筑路、雕刻等材料用的岩石或与岩石相似的物质,包括天然石料 (如花岗石、石灰石) 和人造石料 (如人造大理石、水磨石、剁斧石)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石料
- 中国人民解放军 是 中国 人民 民主专政 的 柱石
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là trụ cột của chuyên chính dân chủ nhân dân Trung Quốc .
- 不是 那种 资料
- Không phải là loại nguyên tắc.
- 他们 用 驴 驮运 石料
- Họ dùng lừa để chở đá.
- 也许 只是 颗 肾结石
- Có thể đó chỉ là một viên sỏi thận.
- 煤 、 石油 和 矿产品 都 是 工业原料
- Than, dầu mỏ và các sản phẩm khai thác mỏ đều là nguyên liệu công nghiệp.
- 煤 、 石油 和 矿产品 都 是 工业原料
- Than, dầu mỏ và sản phẩm khai thác mỏ đều là nguyên liệu công nghiệp.
- 把 原料 捣碎 , 放在 石灰水 里 浸渍 , 再 加 蒸煮 , 变成 糜烂 的 纸浆
- nghiền nát nguyên liệu, ngâm vào nước vôi, rồi đem nấu, biến thành nước giấy nát.
- 为什么 这 木料 会 发泡 呢 ?
- Tại sao gỗ này lại bị phồng lên thế?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
料›
石›