Đọc nhanh: 石室县 (thạch thất huyện). Ý nghĩa là: Huyện thạch thất.
✪ 1. Huyện thạch thất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石室县
- 中馈犹虚 ( 没有 妻室 )
- chưa vợ
- 中国人民解放军 是 中国 人民 民主专政 的 柱石
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là trụ cột của chuyên chính dân chủ nhân dân Trung Quốc .
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 不要 肆无忌惮 地 大声 喧哗 这里 是 教室
- Đừng có ồn ào không biết kiêng nể gì, đây là lớp học mà.
- 乒乓球室 在 哪里 ?
- Phòng bóng bàn ở đâu thế?
- 也许 只是 颗 肾结石
- Có thể đó chỉ là một viên sỏi thận.
- 个人 有 一套 两室 一 厅房 房屋 欲 诚意 出租
- Tôi có căn nhà 2 phòng ngủ 1 phòng ngủ muốn cho thuê
- 看到 他 母亲 不 在 起居室 里 , 他 心里 倒 反 觉得 落下 了 块 石头
- Nhìn thấy mẹ không có ở phòng khách, lòng anh trái lại như có một tảng đá rơi xuống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
室›
石›