Đọc nhanh: 石墩 (thạch đôn). Ý nghĩa là: gra-phit; than chì。礦物、成分為碳、灰黑色,有金屬光澤、硬度小、熔點高,導電性強,化學性質穩定,常以纖維狀、粒狀或鱗片狀存在。用來制造坩堝、電極、鉛筆心、潤滑劑、顏料、防銹涂料以及原子反應堆 中的減速劑等。. Ví dụ : - 坐在石墩子上。 ngồi trên tảng đá.
石墩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gra-phit; than chì。礦物、成分為碳、灰黑色,有金屬光澤、硬度小、熔點高,導電性強,化學性質穩定,常以纖維狀、粒狀或鱗片狀存在。用來制造坩堝、電極、鉛筆心、潤滑劑、顏料、防銹涂料以及原子反應堆 中的減速劑等。
 
                                                                
                                                                                                                        
                                                                     
                                                                
                                                                                                                                                            
                                            - 坐在 石墩 子上
- ngồi trên tảng đá.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石墩
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 石墩 立在 路边
- Tảng đá đứng bên đường.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 坐在 石墩 子上
- ngồi trên tảng đá.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 从 油页岩 中 提取 石油
- từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 云南 出产 大理石
- Vân Nam sản xuất đá granit.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 仔细观察 着 石碑 的 阴
- Anh ấy quan sát kỹ mặt sau của tấm bia đá.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 买 了 很多 原石
- Anh ấy mua rất nhiều đá thô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
墩›
石›