Đọc nhanh: 石台 (thạch thai). Ý nghĩa là: Quận Shitai ở Chizhou 池州 , An Huy.
✪ 1. Quận Shitai ở Chizhou 池州 , An Huy
Shitai county in Chizhou 池州 [Chi2 zhōu], Anhui
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石台
- 中国人民解放军 是 中国 人民 民主专政 的 柱石
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là trụ cột của chuyên chính dân chủ nhân dân Trung Quốc .
- 两个 选手 在 擂台 上 搏斗
- Hai võ sĩ đấu tranh trên võ đài.
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 不要 再 折腾 这台 电脑 了
- Đừng có dày vò cái máy tính này nữa.
- 也许 只是 颗 肾结石
- Có thể đó chỉ là một viên sỏi thận.
- 中央电视台 的 央视 论坛 节目 , 谈论 的 都 是 些 重大 问题
- Chương trình "Diễn đàn CCTV" của CCTV nói về những vấn đề lớn.
- 为了 方便 顾客 , 总服务台 几乎 都 设在 旅馆 正门 入口 附近
- Để tạo sự thuận tiện cho khách hàng, quầy lễ tân hầu như luôn được bố trí gần cửa ra vào chính của khách sạn.
- 中国 烟台 的 特产 是 苹果
- Đặc sản của Yên Đài, Trung Quốc là táo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
石›