短接线 duǎn jiēxiàn
volume volume

Từ hán việt: 【đoản tiếp tuyến】

Đọc nhanh: 短接线 (đoản tiếp tuyến). Ý nghĩa là: mẩu dây.

Ý Nghĩa của "短接线" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

短接线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mẩu dây

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 短接线

  • volume volume

    - jiē 电线 diànxiàn

    - nối dây điện.

  • volume volume

    - 连接 liánjiē 线路 xiànlù

    - nối các tuyến đường.

  • volume volume

    - 100 zhǎo 接线员 jiēxiànyuán

    - Gọi số 100 để tìm nhân viên trực máy.

  • volume volume

    - 接收 jiēshōu 无线电 wúxiàndiàn 信号 xìnhào

    - bắt tín hiệu vô tuyến.

  • volume volume

    - 不要 búyào 接触 jiēchù 裸露 luǒlù de 电线 diànxiàn

    - Đừng chạm vào dây điện trần.

  • volume volume

    - 增加 zēngjiā 短线 duǎnxiàn 材料 cáiliào de 生产 shēngchǎn

    - tăng gia sản xuất hàng hoá thiếu hụt.

  • volume volume

    - 接通 jiētōng de 无线 wúxiàn 打印机 dǎyìnjī

    - Để kết nối máy in không dây của tôi.

  • volume volume

    - yīn 内线交易 nèixiànjiāoyì 正在 zhèngzài 接受 jiēshòu 调查 diàochá

    - Anh ta đang bị điều tra vì giao dịch nội gián.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Jiē
    • Âm hán việt: Tiếp
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYTV (手卜廿女)
    • Bảng mã:U+63A5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thỉ 矢 (+7 nét)
    • Pinyin: Duǎn
    • Âm hán việt: Đoản
    • Nét bút:ノ一一ノ丶一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OKMRT (人大一口廿)
    • Bảng mã:U+77ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 线

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Tuyến
    • Nét bút:フフ一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMIJ (女一戈十)
    • Bảng mã:U+7EBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao