短程 duǎnchéng
volume volume

Từ hán việt: 【đoản trình】

Đọc nhanh: 短程 (đoản trình). Ý nghĩa là: hành trình ngắn; tầm; tầm ngắn. Ví dụ : - 短程运输 vận tải hành trình ngắn. - 短程导弹 đạn đạo tầm ngắn

Ý Nghĩa của "短程" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

短程 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hành trình ngắn; tầm; tầm ngắn

路程短的;距离小的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 短程 duǎnchéng 运输 yùnshū

    - vận tải hành trình ngắn

  • volume volume

    - 短程 duǎnchéng 导弹 dǎodàn

    - đạn đạo tầm ngắn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 短程

  • volume volume

    - 不日启程 bùrìqǐchéng

    - vài hôm nữa là lên đường

  • volume volume

    - 短程 duǎnchéng 运输 yùnshū

    - vận tải hành trình ngắn

  • volume volume

    - 短程 duǎnchéng 导弹 dǎodàn

    - đạn đạo tầm ngắn

  • volume volume

    - 专家系统 zhuānjiāxìtǒng shì 一套 yītào 能够 nénggòu 整理 zhěnglǐ bìng 呈现 chéngxiàn 既有 jìyǒu 知识 zhīshí de 电脑程式 diànnǎochéngshì

    - Hệ thống chuyên gia là một chương trình máy tính có khả năng tổ chức và trình bày kiến thức đã có.

  • volume volume

    - 不要 búyào 违反 wéifǎn 机器 jīqì de 操作规程 cāozuòguīchéng

    - Không được vi phạm hướng dẫn quy trình vận hành của máy móc.

  • volume volume

    - 高铁 gāotiě de 诞生 dànshēng 缩短 suōduǎn 出行 chūxíng 时间 shíjiān

    - Sự ra đời của đường sắt cao tốc đã rút ngắn thời gian di chuyển.

  • volume volume

    - 专利申请 zhuānlìshēnqǐng 过程 guòchéng hěn 复杂 fùzá

    - Quy trình xin cấp bản quyền rất phức tạp.

  • volume volume

    - 下学期 xiàxuéqī 我们 wǒmen jiāng 学习 xuéxí 新课程 xīnkèchéng

    - Học kỳ tới chúng tôi sẽ học các môn học mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thỉ 矢 (+7 nét)
    • Pinyin: Duǎn
    • Âm hán việt: Đoản
    • Nét bút:ノ一一ノ丶一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OKMRT (人大一口廿)
    • Bảng mã:U+77ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+7 nét)
    • Pinyin: Chéng
    • Âm hán việt: Trình
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDRHG (竹木口竹土)
    • Bảng mã:U+7A0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao