Đọc nhanh: 短波 (đoản ba). Ý nghĩa là: sóng ngắn.
短波 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sóng ngắn
波长50-10米 (频率6-30兆赫) 的无线电波以天波的方式传播,用于无线电广播和电报通讯等方面
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 短波
- 今晚 讲 哈利 · 波特 都 能 让 他 犯困
- Ngay cả Harry Potter cũng không thể khiến anh ta tỉnh táo trong đêm nay.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 人手 短缺
- thiếu nhân công
- 从 北京 到 宁波 去 , 可以 在 上海 转车
- từ Bắc Kinh đi Ninh Ba, có thể đổi xe ở Thượng Hải.
- 乡亲们 围着 子弟兵 , 亲亲热热 地 问长问短
- người đồng hương vây lấy con em binh sĩ, thân mật hỏi thăm.
- 他 一时 失言 , 才 引起 这场 风波
- Anh ta lỡ lời, mới dẫn tới trận phong ba này.
- 人 短不了 水
- người không thể thiếu nước được
- 高铁 的 诞生 缩短 出行 时间
- Sự ra đời của đường sắt cao tốc đã rút ngắn thời gian di chuyển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
波›
短›