Đọc nhanh: 中短波 (trung đoản ba). Ý nghĩa là: sóng ngắn và trung; sóng ngắn vừa.
中短波 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sóng ngắn và trung; sóng ngắn vừa
波长200米 - 50米 (频率1,500 - 6,000千赫) 的无线电波,以地波和天波的方式传播,用于无线电广播和电报通讯等方面
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中短波
- 沙漠 中 的 沙丘 像 波浪
- Cồn cát trong sa mạc như những con sóng.
- 生活 中总有 波澜
- Trong cuộc sống luôn có sóng gió.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 深 水池 中水 的 表面 能 产生 波纹
- Bề mặt nước ở hồ nước sâu có thể tạo ra những gợn sóng.
- 小船 沉没 在 波涛 之中
- Chiếc thuyền nhỏ chìm trong biển cả đầy sóng lớn.
- 早期 宇宙 中 膨胀 子 的 引力波 特性
- Dấu hiệu sóng hấp dẫn của các luồng khí trong vũ trụ sơ khai.
- 短篇小说 选中 收录 了 他 的 作品
- tác phẩm của anh ấy được chọn đưa vào trong tuyển tập chuyện ngắn .
- 他 在 短短的 一生 中 从 小偷小摸 到 杀人 什 麽 罪 都 犯过
- Trong cuộc đời ngắn ngủi của anh ta, từ việc trộm trẻ con đến giết người, anh ta đã phạm tất cả các tội ác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
波›
短›