Đọc nhanh: 短律 (đoản luật). Ý nghĩa là: đoản luật.
✪ 1. đoản luật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 短律
- 人手 短缺
- thiếu nhân công
- 乡亲们 围着 子弟兵 , 亲亲热热 地 问长问短
- người đồng hương vây lấy con em binh sĩ, thân mật hỏi thăm.
- 他 不理 法律 的 约束
- Anh ta coi thường sự ràng buộc của pháp luật.
- 人 短不了 水
- người không thể thiếu nước được
- 中西部 律师协会
- Hiệp hội Luật sư Trung Tây.
- 高铁 的 诞生 缩短 出行 时间
- Sự ra đời của đường sắt cao tốc đã rút ngắn thời gian di chuyển.
- 五律
- Ngũ luật.
- 也 就是 法庭 特派 律师 项目
- Đó là Người Biện Hộ Đặc Biệt do Tòa Chỉ Định.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
律›
短›