短儿 duǎn er
volume volume

Từ hán việt: 【đoản nhi】

Đọc nhanh: 短儿 (đoản nhi). Ý nghĩa là: khuyết điểm. Ví dụ : - 这件衣裳长短儿正合适。 Chiều dài chiếc áo này rất vừa.

Ý Nghĩa của "短儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

短儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khuyết điểm

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 衣裳 yīshang 长短 chángduǎn ér 正合适 zhènghéshì

    - Chiều dài chiếc áo này rất vừa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 短儿

  • volume volume

    - 苹果 píngguǒ de 把儿 bàer 太短 tàiduǎn le

    - Cuống quả táo ngắn quá.

  • volume volume

    - 短装 duǎnzhuāng 打扮 dǎbàn ér

    - diện trang phục ngắn

  • volume volume

    - 这个 zhègè 集子 jízi shì 杂拌儿 zábànér yǒu shī yǒu 杂文 záwén yǒu 游记 yóujì 还有 háiyǒu 短篇小说 duǎnpiānxiǎoshuō

    - tập sách này có đủ loại, thơ, văn, du ký, còn có cả truyện ngắn nữa.

  • volume volume

    - 谈谈 tántán 家长里短 jiāchánglǐduǎn ér

    - nói chuyện nhà chuyện cửa.

  • volume volume

    - 改短 gǎiduǎn 一点儿 yīdiǎner

    - Sửa ngắn đi một chút.

  • volume volume

    - 短褂 duǎnguà ér

    - áo khoác ngắn

  • volume volume

    - 小褂儿 xiǎoguàér ( duǎn de )

    - áo khoác ngắn

  • volume volume

    - 其中 qízhōng yǒu 一张 yīzhāng 女儿 nǚér 生前 shēngqián de 证件照 zhèngjiànzhào jiǎn zhe 短发 duǎnfā 表情 biǎoqíng 严肃 yánsù

    - Trong số đó có bức ảnh thẻ của con gái ông trước khi cô qua đời, với mái tóc cắt ngắn và biểu cảm nghiêm túc

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thỉ 矢 (+7 nét)
    • Pinyin: Duǎn
    • Âm hán việt: Đoản
    • Nét bút:ノ一一ノ丶一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OKMRT (人大一口廿)
    • Bảng mã:U+77ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao