Đọc nhanh: 往回走 (vãng hồi tẩu). Ý nghĩa là: lui gót.
往回走 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lui gót
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 往回走
- 他 走 回来 吃饭
- Anh ấy đi về ăn cơm.
- 他 往 北边 走 了
- Anh ấy đi về phía bắc.
- 他 慢慢 往前走 , 一边 儿 唱着歌 儿
- Anh ấy chầm chậm đi về phía trước, vừa đi vừa hát.
- 今天 因为 有事 , 所以 比 往常 回来 得晚
- hôm nay vì có việc nên về muộn hơn mọi khi
- 她 拨头 便 往回 走
- Cô ấy quay đầu đi trở về.
- 他 不许 我 单独 一人 走 回家
- Anh ta không cho phép tôi đi về nhà một mình.
- 一直 往南 走 就 到 学校 了
- Đi thẳng về phía nam và bạn sẽ đến trường.
- 他 在 房间 里 来回 走动
- Anh ấy đi đi lại lại trong phòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
回›
往›
走›