Đọc nhanh: 短信费 (đoản tín phí). Ý nghĩa là: phí sms.
短信费 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phí sms
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 短信费
- 发送 短信
- Gửi tin nhắn.
- 妈妈 一边 烧菜 , 一边 发短信
- Mẹ vừa nấu ăn vừa nhắn tin.
- 不信 你 问 我 玻色子 跟 费米子 的 差异
- Hỏi tôi sự khác biệt giữa boson và fermion.
- 临风 的 人 刚才 发了 一条 短信
- Một người Lâm Phong vừa gửi tới một tin nhắn.
- 我发 了 两条 短信
- Tôi đã gửi hai mục tin nhắn.
- 她 的 回信 非常 简短
- Lời đáp của cô ấy rất ngắn gọn.
- 他 每天 给我发 短信
- Anh ấy nhắn tin cho tôi hàng ngày.
- 你 可以 给我发 短信
- Bạn có thể gửi tin nhắn cho tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
短›
费›