Đọc nhanh: 矩形锤 (củ hình chuỳ). Ý nghĩa là: búa hình chữ nhật.
矩形锤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. búa hình chữ nhật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矩形锤
- 不忍卒读 ( 不忍心 读完 , 多 形容 文章 悲惨 动人 )
- không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 三国 形成 鼎足之势
- Ba nước hình thành thế chân vạc.
- 不依 规矩 , 不成方圆
- không tuân theo tiêu chuẩn, quy tắc nào hết thì không thể làm tốt được công việc
- 不依 规矩 , 不能 成方圆
- không theo phép tắc, không thể thành quy tắc.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 不同 的 想法 形成 了 一个 计划
- Những ý tưởng khác nhau tạo thành một kế hoạch.
- 黄帝 的 形象 被 广泛 传颂
- Hình ảnh của Hoàng đế được truyền tụng rộng rãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
形›
矩›
锤›