volume volume

Từ hán việt: 【cử】

Đọc nhanh: (cử). Ý nghĩa là: huyện Cử (ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. huyện Cử (ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc)

莒县,在中国山东

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cử
    • Nét bút:一丨丨丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TRHR (廿口竹口)
    • Bảng mã:U+8392
    • Tần suất sử dụng:Thấp