Đọc nhanh: 知风草 (tri phong thảo). Ý nghĩa là: tri phong thảo.
知风草 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tri phong thảo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 知风草
- 你 知道 芒草 吗 ?
- Bạn có biết cỏ chè vè không?
- 疾风劲草
- gió to cỏ chắc.
- 草堰风 从
- cỏ rạp theo gió; người dân phải tuân phục quan trên
- 我要 香草 巧克力 暴风雪
- Tôi sẽ có một vòng xoáy sô cô la vani.
- 我 这辈子 只学过 三堂 风琴 课 , 然后 就 知难而退 了
- Tôi chỉ học ba bài organ trong đời, và sau đó tôi biết khó mà lui
- 他 的 风流 故事 人人皆知
- Câu chuyện phóng đãng của anh ấy ai cũng biết.
- 我们 谁 也 不 知道 这张 潦草 马虎 的 字条 上 写 了 些 什么
- chúng tôi đều không biết cái tờ giấy cẩu thả này viết cái gì
- 你 知道 苹草 吗 ?
- Bạn biết rau bợ nước không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
知›
草›
风›