Đọc nhanh: 知近 (tri cận). Ý nghĩa là: tri kỷ; tri âm. Ví dụ : - 知近的朋友。 bạn tri kỷ
知近 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tri kỷ; tri âm
彼此相互了解而关系亲近
- 知近 的 朋友
- bạn tri kỷ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 知近
- 知近 的 朋友
- bạn tri kỷ
- 我 知道 条 近路
- Tôi có một lối tắt.
- 我 最近 得知 堪萨斯州 一个 家伙
- Tôi đã đọc gần đây về một người bạn ở Kansas
- 你 知道 附近 有 修车铺 吗 ?
- Bạn có biết cửa hàng sửa xe nào gần đây không?
- 一块 很大 的 通知 牌儿
- Một tấm bảng thông báo to.
- 你 知道 附近 的 超市 在 哪里 吗 ?
- Bạn có biết siêu thị gần đây ở đâu không?
- 已知 最近 一次 使用 沙林 毒气
- Công dụng cuối cùng được biết đến của sarin
- 下一场 大雪 吧 天气 变得 越来越 不近 尽如人意 了
- Trận tuyết rơi dày tiếp theo, thời tiết càng ngày càng kém khả quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
知›
近›