知识性 zhīshì xìng
volume volume

Từ hán việt: 【tri thức tính】

Đọc nhanh: 知识性 (tri thức tính). Ý nghĩa là: Hiểu biết; mang tính phổ cập kiến thức. Ví dụ : - 这个题还是很有知识性的 Câu hỏi này vẫn là mang tỉnh phổ cập đây.

Ý Nghĩa của "知识性" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

知识性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hiểu biết; mang tính phổ cập kiến thức

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这个 zhègè 还是 háishì hěn yǒu 知识性 zhīshíxìng de

    - Câu hỏi này vẫn là mang tỉnh phổ cập đây.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 知识性

  • volume volume

    - 一部 yībù hǎo de 百科全书 bǎikēquánshū shì 知识 zhīshí 宝库 bǎokù

    - Một cuốn bách khoa toàn thư tốt là kho tàng tri thức.

  • volume volume

    - 认识 rènshí dào 知识 zhīshí de 重要性 zhòngyàoxìng

    - Cô ấy nhận ra tầm quan trọng của kiến ​​thức.

  • volume volume

    - 专家系统 zhuānjiāxìtǒng shì 一套 yītào 能够 nénggòu 整理 zhěnglǐ bìng 呈现 chéngxiàn 既有 jìyǒu 知识 zhīshí de 电脑程式 diànnǎochéngshì

    - Hệ thống chuyên gia là một chương trình máy tính có khả năng tổ chức và trình bày kiến thức đã có.

  • volume volume

    - 专科 zhuānkē 知识 zhīshí hěn 实用 shíyòng

    - Kiến thức chuyên ngành rất hữu ích.

  • volume volume

    - shū 当中 dāngzhōng yǒu 很多 hěnduō 有趣 yǒuqù de 知识 zhīshí

    - Trong sách có nhiều kiến thức thú vị.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 还是 háishì hěn yǒu 知识性 zhīshíxìng de

    - Câu hỏi này vẫn là mang tỉnh phổ cập đây.

  • volume volume

    - 二来 èrlái 能够 nénggòu 增长 zēngzhǎng 知识 zhīshí

    - Hai là có thể nâng cao kiến thức.

  • volume volume

    - 书本 shūběn de 用处 yòngchǔ shì 提供 tígōng 知识 zhīshí

    - Công dụng của sách là cung cấp kiến thức.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thỉ 矢 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhì
    • Âm hán việt: Tri , Trí
    • Nét bút:ノ一一ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OKR (人大口)
    • Bảng mã:U+77E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Shí , Shì , Zhì
    • Âm hán việt: Chí , Thức
    • Nét bút:丶フ丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVRC (戈女口金)
    • Bảng mã:U+8BC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao