Đọc nhanh: 凝汽器 (ngưng khí khí). Ý nghĩa là: Bình ngưng. Ví dụ : - 凝汽器真空变化时 Chân không bình ngưng thay đổi
凝汽器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bình ngưng
- 凝汽器 真空 变化 时
- Chân không bình ngưng thay đổi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凝汽器
- 水从 冷凝器 流出 , 流入 灰浆 室
- Nước chảy ra từ máy ngưng tụ và chảy vào buồng trộn.
- 凝汽器 真空 变化 时
- Chân không bình ngưng thay đổi
- 水汽 在 窗户 上 凝结
- Hơi nước ngưng tụ trên cửa sổ.
- 蒸汽 冷却 时 凝结 成水
- Khi hơi nước ngưng tụ nguội lạnh thành nước.
- 冷空气 让 水汽 迅速 凝聚
- Không khí lạnh làm hơi nước ngưng tụ nhanh chóng.
- 减震器 是 为 加速 车架 与 车身 振动 的 衰减 , 以 改善 汽车 的 行驶 平顺 性
- Giảm xóc là để tăng tốc độ giảm rung của khung và thân xe để cải thiện sự thoải mái khi lái xe.
- 机器人 正在 工厂 里 组装 汽车
- Người máy đang lắp ráp ô tô trong nhà máy.
- 蒸汽 推动 了 机器 运转
- Hơi nước đã làm máy móc vận hành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凝›
器›
汽›