Đọc nhanh: 知识工程师 (tri thức công trình sư). Ý nghĩa là: nhân viên tri thức.
知识工程师 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhân viên tri thức
knowledge worker
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 知识工程师
- 向 员工 普及 安全 知识
- Phổ cập kiến thức an toàn cho nhân viên.
- 专家系统 是 一套 能够 整理 并 呈现 既有 知识 的 电脑程式
- Hệ thống chuyên gia là một chương trình máy tính có khả năng tổ chức và trình bày kiến thức đã có.
- 工程师 加工 了 这个 方案
- Kỹ sư đã cải tiến phương án này.
- 几位 有 经验 的 老工人 随同 工程师 到 场地 查勘
- Mấy công nhân cũ đi cùng với kỹ sư tới hiện trường kiểm tra công việc.
- 你 需要 工 你 的 基础知识
- Bạn cần rèn luyện kiến thức cơ bản của mình.
- 他 是 一个 优秀 的 工程师
- Anh ấy là một kỹ sư xuất sắc.
- 他 是 一名 优秀 的 工程师
- Anh ấy là một kỹ sư xuất sắc.
- 他 是 一名 经验丰富 的 环境 工程师 , 致力于 环保 项目 的 开发
- Anh ấy là một kỹ sư môi trường giàu kinh nghiệm, tận tâm phát triển các dự án bảo vệ môi trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
工›
师›
知›
程›
识›