Đọc nhanh: 知识界 (tri thức giới). Ý nghĩa là: giới trí thức.
知识界 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giới trí thức
intellectual circles; intelligentsia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 知识界
- 知识界
- Giới trí thức
- 这部 书 是 开阔眼界 、 增长 知识 的 广角镜
- quyển sách này là chìa khoá nâng cao kiến thức, mở rộng tầm mắt rất nhiều.
- 专家系统 是 一套 能够 整理 并 呈现 既有 知识 的 电脑程式
- Hệ thống chuyên gia là một chương trình máy tính có khả năng tổ chức và trình bày kiến thức đã có.
- 老师 讲解 真菌 界 的 知识
- Thầy giáo giải thích kiến thức của giới nấm.
- 世界 上 一切 知识 无不 起源于 劳动
- trên thế giới, mọi tri thức đều bắt nguồn từ lao động.
- 书 当中 有 很多 有趣 的 知识
- Trong sách có nhiều kiến thức thú vị.
- 他 是 知识界 有名 的 专家
- Ông là một chuyên gia nổi tiếng trong giới trí thức.
- 了解 阴部 的 健康 知识 很 重要
- Hiểu biết về sức khỏe vùng kín rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
界›
知›
识›