瞽阇 gǔ dū
volume volume

Từ hán việt: 【cổ đồ】

Đọc nhanh: 瞽阇 (cổ đồ). Ý nghĩa là: tu sĩ mù, đề cập đến nhà sử học mù nổi tiếng 左丘明.

Ý Nghĩa của "瞽阇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

瞽阇 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tu sĩ mù

blind monk

✪ 2. đề cập đến nhà sử học mù nổi tiếng 左丘明

refers to famous blind historian 左丘明 [Zuǒ Qiu1 míng]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瞽阇

  • volume volume

    - zhě

    - người mù

  • volume volume

    - shuō ( 不达 bùdá 事理 shìlǐ de 言论 yánlùn )

    - nói mò

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Mục 目 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:一丨一丨フ一丶ノ一一丨フ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GEBU (土水月山)
    • Bảng mã:U+77BD
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Môn 門 (+8 nét)
    • Pinyin: Dū , Shé
    • Âm hán việt: , Đồ
    • Nét bút:丶丨フ一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSJKA (中尸十大日)
    • Bảng mã:U+9607
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp