部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【cổ đồ】
Đọc nhanh: 瞽阇 (cổ đồ). Ý nghĩa là: tu sĩ mù, đề cập đến nhà sử học mù nổi tiếng 左丘明.
瞽阇 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tu sĩ mù
blind monk
✪ 2. đề cập đến nhà sử học mù nổi tiếng 左丘明
refers to famous blind historian 左丘明 [Zuǒ Qiu1 míng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瞽阇
- 瞽 gǔ 者 zhě
- người mù
- 瞽 gǔ 说 shuō ( 不达 bùdá 事理 shìlǐ 的 de 言论 yánlùn )
- nói mò
瞽›
Tập viết
阇›