volume volume

Từ hán việt: 【cổ】

Đọc nhanh: (cổ). Ý nghĩa là: mù; mù mắt, mù; mò; mò mẫm (không phân biệt được phải trái). Ví dụ : - 瞽者 người mù. - 瞽说(不达事理的言论)。 nói mò

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mù; mù mắt

眼睛瞎

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhě

    - người mù

✪ 2. mù; mò; mò mẫm (không phân biệt được phải trái)

指没有识别能力的

Ví dụ:
  • volume volume

    - shuō ( 不达 bùdá 事理 shìlǐ de 言论 yánlùn )

    - nói mò

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - zhě

    - người mù

  • volume volume

    - shuō ( 不达 bùdá 事理 shìlǐ de 言论 yánlùn )

    - nói mò

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Mục 目 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:一丨一丨フ一丶ノ一一丨フ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GEBU (土水月山)
    • Bảng mã:U+77BD
    • Tần suất sử dụng:Thấp