瞑想 míngxiǎng
volume volume

Từ hán việt: 【minh tưởng】

Đọc nhanh: 瞑想 (minh tưởng). Ý nghĩa là: chiêm nghiệm, thiền, đến nàng thơ.

Ý Nghĩa của "瞑想" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

瞑想 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. chiêm nghiệm

contemplation

✪ 2. thiền

meditation

✪ 3. đến nàng thơ

to muse

✪ 4. suy nghĩ sâu sắc

to think deeply

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瞑想

  • volume volume

    - 不堪设想 bùkānshèxiǎng

    - Không thể tưởng tượng.

  • volume volume

    - 不假思索 bùjiǎsīsuǒ ( 用不着 yòngbuzháo xiǎng )

    - chẳng suy nghĩ gì.

  • volume volume

    - 不光 bùguāng 想到 xiǎngdào 还要 háiyào 做到 zuòdào

    - Đừng nghĩ không mà phải làm nữa.

  • volume volume

    - 不同 bùtóng de 想法 xiǎngfǎ 形成 xíngchéng le 一个 yígè 计划 jìhuà

    - Những ý tưởng khác nhau tạo thành một kế hoạch.

  • volume volume

    - 不想 bùxiǎng 事情 shìqing 结局 jiéjú 竟会 jìnghuì 如此 rúcǐ

    - chẳng ngờ kết cuộc câu chuyện lại có thể như thế này

  • volume volume

    - 鲁迅 lǔxùn shì 伟大 wěidà de 思想家 sīxiǎngjiā 革命家 gémìngjiā

    - Lỗ Tấn là nhà cách mạng và tư tưởng vĩ đại.

  • volume volume

    - 一瞬间 yīshùnjiān 想到 xiǎngdào le 很多 hěnduō 事情 shìqing

    - Trong chớp mắt, tôi đã nghĩ đến rất nhiều chuyện.

  • volume volume

    - 努力 nǔlì jiù 想得到 xiǎngdédào hǎo 成绩 chéngjì 哪有 nǎyǒu 那么 nàme 容易 róngyì de 事儿 shìer

    - Không nỗ lực mà muốn có được thành quả, làm gì có việc dễ dàng như vậy?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiǎng
    • Âm hán việt: Tưởng
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DUP (木山心)
    • Bảng mã:U+60F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mục 目 (+10 nét)
    • Pinyin: Méng , Mián , Miàn , Míng , Mǐng
    • Âm hán việt: Minh , Miên , Miễn
    • Nét bút:丨フ一一一丶フ丨フ一一丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BUBAC (月山月日金)
    • Bảng mã:U+7791
    • Tần suất sử dụng:Trung bình