Đọc nhanh: 石状 (thạch trạng). Ý nghĩa là: đá.
石状 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đá
stony
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石状
- 那 地点 用 一堆堆 成 金字塔 形状 的 石头 作 了 标记
- Địa điểm đó đã được đánh dấu bằng những đống đá xếp thành hình chóp kim tự tháp.
- 从 环状软骨 到 下颌骨 都 有伤
- Các vết thương từ nghiêm trọng đến ủy thác.
- 云南 出产 大理石
- Vân Nam sản xuất đá granit.
- 岩石 形状 千奇百怪
- Hình dạng của đá trầm tích rất kỳ lạ.
- 这个 石头 的 状 很 奇怪
- Hình dạng của viên đá này rất lạ.
- 他们 是 波状 地 通过 石墨 烯 的
- Chúng di chuyển qua graphene như một làn sóng.
- 在 石灰岩 洞里 , 到处 是 奇形怪状 的 钟乳石
- trong hang động đá vôi, khắp nơi là những hình thù kỳ quái.
- 从 现状 看 , 市场竞争 非常 激烈
- Từ hiện trạng, cạnh tranh trên thị trường rất khốc liệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
状›
石›