瞎话 xiāhuà
volume volume

Từ hán việt: 【hạt thoại】

Đọc nhanh: 瞎话 (hạt thoại). Ý nghĩa là: lời nói không thật; nói mò; chuyện tán dóc; lời nói nhảm. Ví dụ : - 他从来不说半句瞎话。 Anh ấy không hề nói láo nửa câu nào.

Ý Nghĩa của "瞎话" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

瞎话 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lời nói không thật; nói mò; chuyện tán dóc; lời nói nhảm

不真实的话

Ví dụ:
  • volume volume

    - 从来不 cóngláibù shuō 半句 bànjù 瞎话 xiāhuà

    - Anh ấy không hề nói láo nửa câu nào.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瞎话

  • volume volume

    - 一段 yīduàn 精彩 jīngcǎi de 插话 chāhuà

    - một đoạn chuyện đặc sắc được xen vào.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì biān 瞎话 xiāhuà

    - Anh ta luôn bịa chuyện.

  • volume volume

    - 从来不 cóngláibù shuō 半句 bànjù 瞎话 xiāhuà

    - Anh ấy không hề nói láo nửa câu nào.

  • volume volume

    - 编造 biānzào 瞎话 xiāhuà

    - chuyện bịa đặt vớ vẩn

  • volume volume

    - 在编 zàibiān 瞎话 xiāhuà ma

    - Bạn đang bịa chuyện à?

  • volume volume

    - bié zài zhè xiā huà

    - Đừng nói linh tinh ở đây.

  • volume volume

    - 一句 yījù 话触 huàchù dào de 痛处 tòngchù

    - chỉ một câu nói mà đã đụng vào nỗi đau của anh ấy.

  • volume volume

    - 一席话 yīxíhuà 引动 yǐndòng 思乡 sīxiāng de 情怀 qínghuái

    - buổi nói chuyện đã khơi gợi nổi nhớ quê của tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mục 目 (+10 nét)
    • Pinyin: Xiā
    • Âm hán việt: Hạt
    • Nét bút:丨フ一一一丶丶フ一一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BUJQR (月山十手口)
    • Bảng mã:U+778E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Huà
    • Âm hán việt: Thoại
    • Nét bút:丶フノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVHJR (戈女竹十口)
    • Bảng mã:U+8BDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao