Đọc nhanh: 瞎炮 (hạt pháo). Ý nghĩa là: pháo lép; pháo xịt; mìn điếc.
瞎炮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. pháo lép; pháo xịt; mìn điếc
在施工爆破中,由于发生故障没有爆炸的炮
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瞎炮
- 他俩 总爱瞎啧
- Hai người họ luôn thích tranh luận linh tinh.
- 他们 正在 放 花炮
- Họ đang bắn pháo hoa.
- 他 从来不 说 半句 瞎话
- Anh ấy không hề nói láo nửa câu nào.
- 他们 在 野外 炮 玉米
- Họ nướng bắp ngô ngoài đồng.
- 他 被 炮弹 炸 瞎 了
- Anh ta bị bom đạn nổ mù mắt.
- 炮炮 不 瞎
- Không quả pháo nào xịt.
- 这些 炮 都 是 瞎炮
- Những quả pháo này đều là pháo xịt.
- 他 只 知瞎想 , 却 从来 不肯 认真 去 实行
- Anh chỉ biết nghĩ vớ vẩn chứ không bao giờ chịu nghiêm túc thực hiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炮›
瞎›