Đọc nhanh: 督战 (đốc chiến). Ý nghĩa là: đốc chiến; đôn đốc tác chiến; giám sát và đốc thúc tác chiến. Ví dụ : - 亲临前线督战 đích thân ra tiền tuyến đôn đốc tác chiến.
督战 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đốc chiến; đôn đốc tác chiến; giám sát và đốc thúc tác chiến
监督作战
- 亲临 前线 督战
- đích thân ra tiền tuyến đôn đốc tác chiến.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 督战
- 世界大战
- đại chiến thế giới; chiến tranh thế giới
- 骑兵 队伍 骑着 雄健 的 战马 , 高昂 着 头 通过 了 广场
- đội kỵ binh cưỡi những con chiến mã, ngẩng cao đầu diễu qua quảng trường.
- 一场 血战
- một trận huyết chiến.
- 专机 有 战斗机 护航
- chuyên cơ có máy bay chiến đấu hộ tống.
- 两人 在 战场 上 结成 兄弟
- Hai người kết nghĩa anh em trên chiến trường.
- 世界 人民 反对 侵略战争
- Nhân dân thế giới phản đối chiến tranh xâm lược.
- 亲临 前线 督战
- đích thân ra tiền tuyến đôn đốc tác chiến.
- 世界 为 和平 而战
- Thế Giới chiến đấu vì hòa bình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
战›
督›