Đọc nhanh: 睡眠者 (thuỵ miên giả). Ý nghĩa là: người ngủ nướng.
睡眠者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người ngủ nướng
sleeper
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 睡眠者
- 宝宝 安静 地 睡眠
- Em bé ngủ yên bình.
- 睡眠不足
- thiếu ngủ
- 他们 的 睡眠 时间 很少
- Thời gian cho giấc ngủ của họ rất ít.
- 她 让 我 吃些 药片 以利 睡眠
- Cô ấy bảo tôi uống một số viên thuốc để giúp tôi ngủ ngon.
- 三个 小时 的 睡眠 太少 了
- Giấc ngủ kéo dài có 3 tiếng là quá ít.
- 孩子 要 有 规律 正常 的 睡眠
- Trẻ em cần có giấc ngủ đều đặn và bình thường.
- 他们 牺牲 了 睡眠 来 完成 项目
- Họ hy sinh giấc ngủ để hoàn thành dự án.
- 原来 这 是 浅 睡眠 时间 过久 的 缘故
- Hóa ra là do ngủ không được sâu giấc .
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
眠›
睡›
者›