着衣 zhuóyī
volume volume

Từ hán việt: 【trứ y】

Đọc nhanh: 着衣 (trứ y). Ý nghĩa là: mặc áo quần. Ví dụ : - 背负着衣包。 đeo túi đồ (túi quần áo)

Ý Nghĩa của "着衣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

着衣 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mặc áo quần

to get dressed

Ví dụ:
  • volume volume

    - 背负着 bēifùzhe 衣包 yībāo

    - đeo túi đồ (túi quần áo)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 着衣

  • volume volume

    - lǒu zhe 衣裳 yīshang 迈着 màizhe 大步 dàbù 向前走 xiàngqiánzǒu

    - anh ấy vén áo, sải chân đi về phía trước.

  • volume volume

    - de 衣服 yīfú 闪着 shǎnzhe 银光 yínguāng

    - Quần áo của anh ta lấp lánh ánh bạc.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 身着 shēnzhuó 红衣服 hóngyīfú

    - Hôm nay mặc quần áo màu đỏ.

  • volume volume

    - de 衣着 yīzhuó hěn 整洁 zhěngjié

    - Quần áo của anh ấy rất gọn gàng.

  • volume volume

    - 不得 bùdé 出售 chūshòu zhèng 穿着 chuānzhe de 衣服 yīfú lái 清偿 qīngcháng 赌债 dǔzhài

    - Đừng bán đồ bạn đang mặc để trả tiền thua cược.

  • volume volume

    - huāng zhe 穿 chuān shàng 衣服 yīfú

    - Anh ta vội vã mặc quần áo.

  • volume volume

    - 穿着 chuānzhe 崭新 zhǎnxīn de 衣服 yīfú

    - Anh ấy mặc quần áo mới tinh.

  • volume volume

    - cóng 衣着 yīzhuó kàn xiàng 商人 shāngrén

    - nhìn cách ăn mặc, anh ấy giống như một thương nhân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Hū , Zhāo , Zháo , Zhē , Zhe , Zhù , Zhuó
    • Âm hán việt: Hồ , Trước , Trứ , Trữ
    • Nét bút:丶ノ一一一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TQBU (廿手月山)
    • Bảng mã:U+7740
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Y 衣 (+0 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YHV (卜竹女)
    • Bảng mã:U+8863
    • Tần suất sử dụng:Rất cao