着然 zhe rán
volume volume

Từ hán việt: 【trứ nhiên】

Đọc nhanh: 着然 (trứ nhiên). Ý nghĩa là: thực vậy, có thật không.

Ý Nghĩa của "着然" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

着然 khi là Phó từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thực vậy

indeed

✪ 2. có thật không

really

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 着然

  • volume volume

    - 大自然 dàzìrán 蕴藏 yùncáng zhe 无尽 wújìn de 奥秘 àomì

    - Thiên nhiên chứa đựng những bí mật vô tận.

  • volume volume

    - xiǎng 既然 jìrán 来到 láidào le 门口 ménkǒu 莫如 mòrú 跟着 gēnzhe 进去 jìnqù 看看 kànkàn

    - anh ấy nghĩ rằng, đã đến trước cửa rồi, chi bằng đi vào xem sao.

  • volume volume

    - zài 身上 shēnshàng 仍然 réngrán 保留 bǎoliú zhe 某些 mǒuxiē 农民 nóngmín de 淳厚 chúnhòu 朴实 pǔshí de 特质 tèzhì

    - trong con người anh ấy vẫn còn giữ được những phẩm chất của người nông dân thật thà, chất phác.

  • volume volume

    - 直瞪瞪 zhídèngdèng 地望 dìwàng zhe 地面 dìmiàn 神情 shénqíng 木然 mùrán

    - anh ấy thẩn thờ nhìn xuống đất, vẻ mặt thất thần.

  • volume volume

    - zài 课堂 kètáng shàng 竟然 jìngrán 睡着 shuìzháo le

    - Anh ấy vậy mà lại ngủ gật trong lớp.

  • volume volume

    - 仍然 réngrán 保持 bǎochí zhe 老红军 lǎohóngjūn 艰苦奋斗 jiānkǔfèndòu de 作风 zuòfēng

    - Anh ấy vẫn giữ lại tác phong phấn đấu gian khổ của người cựu hồng quân.

  • volume volume

    - shuō zhe shuō zhe 忽然 hūrán 停住 tíngzhù le

    - Anh ấy đang nói rồi bỗng nhiên dừng lại.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen liǎ 虽然 suīrán 分别 fēnbié le 三年 sānnián dàn réng 保持 bǎochí zhe 我们 wǒmen de 友谊 yǒuyì

    - Dù đã xa nhau ba năm nhưng chúng tôi vẫn duy trì tình bạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+8 nét)
    • Pinyin: Rán
    • Âm hán việt: Nhiên
    • Nét bút:ノフ丶丶一ノ丶丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BKF (月大火)
    • Bảng mã:U+7136
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Hū , Zhāo , Zháo , Zhē , Zhe , Zhù , Zhuó
    • Âm hán việt: Hồ , Trước , Trứ , Trữ
    • Nét bút:丶ノ一一一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TQBU (廿手月山)
    • Bảng mã:U+7740
    • Tần suất sử dụng:Rất cao