Đọc nhanh: 着火点 (trứ hoả điểm). Ý nghĩa là: điểm cháy; nguồn lửa (hoá học).
着火点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điểm cháy; nguồn lửa (hoá học)
燃点2.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 着火点
- 你 先 把 火头 压一压 , 别着急
- anh nên nén giận, đừng gấp.
- 他 点燃 了 篝火
- Anh ấy đã nhóm lửa trại.
- 花炮 点着 了 , 刺 刺 地直 冒 火星
- pháo hoa đã châm lửa, cứ xì xì toé lửa.
- 他点 了 一根 火柴
- Anh ấy châm một que diêm.
- 老李 是 火暴 性子 , 一点 就 着
- ông Lý tính nóng như lửa, hễ châm là bùng lên ngay.
- 上午 七点 整 , 火箭 发动机 点火
- đúng bảy giờ sáng, kích hoạt động cơ phóng tên lửa.
- 为 这么 点 小事 犯得着 再 去 麻烦 人 吗
- chút việc nhỏ này cần gì phải làm phiền đến người khác?
- 为 消费者 着想 , 是 产品设计 的 立脚点
- tính đến yếu tố người tiêu dùng chính là cơ sở của việc thiết kế sản phẩm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
火›
点›
着›