着棋 zhe qí
volume volume

Từ hán việt: 【trứ kì】

Đọc nhanh: 着棋 (trứ kì). Ý nghĩa là: đánh cờ; chơi cờ. Ví dụ : - 这着棋十分厉害。 ván cờ này vô cùng căng thẳng.. - 这一着棋我看不透。 nước cờ này tôi không nắm rõ.. - 这着棋十分利害。 nước cờ này lợi hại lắm.

Ý Nghĩa của "着棋" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

着棋 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đánh cờ; chơi cờ

下棋

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè zhe 十分 shífēn 厉害 lìhai

    - ván cờ này vô cùng căng thẳng.

  • volume volume

    - 这一着 zhèyīzhāo 看不透 kànbùtòu

    - nước cờ này tôi không nắm rõ.

  • volume volume

    - zhè zhe 十分 shífēn 利害 lìhài

    - nước cờ này lợi hại lắm.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 着棋

  • volume volume

    - 两位 liǎngwèi 棋手 qíshǒu 沉着应战 chénzhuóyìngzhàn 激烈 jīliè 搏杀 bóshā

    - hai vị kỳ thủ bình tĩnh ứng chiến, tàn sát nhau kịch liệt

  • volume volume

    - zhè zhe 十分 shífēn 厉害 lìhai

    - ván cờ này vô cùng căng thẳng.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 浓密 nóngmì de 森林 sēnlín 包围 bāowéi zhe 城堡 chéngbǎo

    - Một khu rừng dày đặc bao quanh lâu đài.

  • volume volume

    - 这一着 zhèyīzhāo zǒu 巧妙 qiǎomiào

    - Nước cờ này đi rất khéo léo.

  • volume volume

    - 这一着 zhèyīzhāo 看不透 kànbùtòu

    - nước cờ này tôi không nắm rõ.

  • volume volume

    - zhè zhe 十分 shífēn 利害 lìhài

    - nước cờ này lợi hại lắm.

  • volume

    - 象棋 xiàngqí zhōng de chē 有着 yǒuzhe 独特 dútè de 地位 dìwèi

    - Xe trong cờ vua có một trạng thái duy nhất.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè 家事 jiāshì dōu shì 两人 liǎngrén 商量 shāngliáng zhe bàn

    - tất cả việc nhà đều do hai người bàn bạc làm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Jī , Qí
    • Âm hán việt: Ky , , , , Kỳ
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DTMC (木廿一金)
    • Bảng mã:U+68CB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Hū , Zhāo , Zháo , Zhē , Zhe , Zhù , Zhuó
    • Âm hán việt: Hồ , Trước , Trứ , Trữ
    • Nét bút:丶ノ一一一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TQBU (廿手月山)
    • Bảng mã:U+7740
    • Tần suất sử dụng:Rất cao