眼黑 yǎnhēi
volume volume

Từ hán việt: 【nhãn hắc】

Đọc nhanh: 眼黑 (nhãn hắc). Ý nghĩa là: tối mắt.

Ý Nghĩa của "眼黑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

眼黑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tối mắt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眼黑

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 五岁 wǔsuì le 有着 yǒuzhe 一双 yīshuāng yòu 黑又亮 hēiyòuliàng de 眼睛 yǎnjing 长得 zhǎngde 白白胖胖 báibáipàngpàng de

    - Năm nay cậu ta 5 tuổi, đôi mắt to đen láy, trắng trẻo, mập mạp

  • volume volume

    - yǒu 黑黑的 hēihēide 眼睛 yǎnjing

    - Anh ấy có đôi mắt màu đen.

  • volume volume

    - 眼前 yǎnqián 黑茫茫 hēimángmáng de 一片 yīpiàn 分不清 fēnbùqīng 哪儿 nǎér shì 荒草 huāngcǎo 哪儿 nǎér shì 道路 dàolù

    - bóng đêm mờ mịt trước mặt, không phân biệt được đâu là cỏ đâu là đường đi.

  • volume volume

    - 眼前 yǎnqián 一黑 yīhēi 什么 shénme dōu 看不见 kànbújiàn

    - Trước mắt đột ngột tối sầm lại, không nhìn thấy gì cả.

  • volume volume

    - 一双 yīshuāng 眼睛 yǎnjing

    - đôi mắt

  • volume volume

    - de 眼睛 yǎnjing shì 黑色 hēisè de

    - Mắt tớ màu đen.

  • volume volume

    - dāng de 眼睛 yǎnjing 习惯 xíguàn le dòng zhōng de 黑暗 hēiàn 之后 zhīhòu 看见 kànjiàn 地上 dìshàng yǒu 一把 yībǎ jiù 铲子 chǎnzi

    - Sau khi mắt tôi đã quen với bóng tối trong hang, tôi thấy trên mặt đất có một cái xẻng cũ.

  • - 眼部 yǎnbù 护理 hùlǐ 有助于 yǒuzhùyú 缓解 huǎnjiě 眼睛 yǎnjing 疲劳 píláo 黑眼圈 hēiyǎnquān

    - Chăm sóc mắt giúp giảm mệt mỏi mắt và quầng thâm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Wěn , Yǎn
    • Âm hán việt: Nhãn , Nhẫn
    • Nét bút:丨フ一一一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUAV (月山日女)
    • Bảng mã:U+773C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hắc 黑 (+0 nét)
    • Pinyin: Hè , Hēi
    • Âm hán việt: Hắc
    • Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WGF (田土火)
    • Bảng mã:U+9ED1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao