Đọc nhanh: 接摩 (tiếp ma). Ý nghĩa là: nắm bóp.
接摩 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nắm bóp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 接摩
- 摩肩接踵
- kề vai nối gót.
- 三轮 摩托车
- xe ba bánh
- 一揽子 建议 ( 或者 全部 接受 或者 全部 拒绝 的 建议 )
- kiến nghị chung (hoặc tiếp thu toàn bộ hoặc bác bỏ toàn bộ).
- 下午 我 去 机场 接 你
- Buổi chiều anh ra sân bay đón em.
- 一个 胜利 紧接着 一个 胜利
- Thắng lợi này tiếp nối thắng lợi kia.
- 不要 信号 , 不要 接收器
- Không có tín hiệu, không có máy thu.
- 默许 的 以 无 反应 或 不 行动 作为 回应 而 接受 或 服从 于 某 一 行动 的
- Chấp nhận hoặc tuân theo một hành động bằng cách không phản ứng hoặc không làm gì.
- 下雨天 , 爸爸 淋着 雨 来到 学校 接 我
- Vào một ngày mưa, bố tôi dầm mưa đến trường đón tôi .
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
接›
摩›