眼露杀气 yǎn lù shāqì
volume volume

Từ hán việt: 【nhãn lộ sát khí】

Đọc nhanh: 眼露杀气 (nhãn lộ sát khí). Ý nghĩa là: để có một cái nhìn giết người trong mắt một người (thành ngữ).

Ý Nghĩa của "眼露杀气" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

眼露杀气 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. để có một cái nhìn giết người trong mắt một người (thành ngữ)

to have a murderous look in one's eyes (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眼露杀气

  • volume volume

    - de 眼神 yǎnshén 露出 lùchū le 不安 bùān

    - Ánh mắt của anh ấy lộ ra sự bất an.

  • volume volume

    - 两眼 liǎngyǎn 透着 tòuzhe 灵气 língqì

    - cặp mắt tinh tường trong việc phân tích vấn đề.

  • volume volume

    - yǒu 委屈 wěiqū jiù shuō 出来 chūlái 不该 bùgāi 别人 biérén 杀气 shāqì

    - anh có uẩn khúc gì thì cứ nói ra, đừng có trút giận lên đầu người khác.

  • volume volume

    - de 眼睛 yǎnjing 流露出 liúlùchū 悲伤 bēishāng

    - Đôi mắt của cô ấy để lộ nỗi buồn.

  • volume volume

    - 流露出 liúlùchū 不屑 bùxiè de 眼神 yǎnshén

    - Anh ta lộ ra ánh mắt khinh thường.

  • volume volume

    - 但别 dànbié 因为 yīnwèi 烟气 yānqì 损害 sǔnhài jiù 瞧不上眼 qiáobùshàngyǎn

    - Nhưng đừng đánh giá một ngôi nhà qua thiệt hại do khói của nó.

  • volume volume

    - 他气 tāqì 两眼 liǎngyǎn 直冒 zhímào 火星 huǒxīng

    - anh ấy tức đến hai con mắt đỏ ngầu.

  • volume volume

    - 你别 nǐbié tài 小心眼儿 xiǎoxīnyǎner le wèi 这么 zhème 点事 diǎnshì 值得 zhíde 生气 shēngqì

    - mày hẹp hòi vừa chứ, vì tý chuyện thế mà cũng nổi giận.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin: Sà , Shā , Shài , Shè
    • Âm hán việt: Sái , Sát , Tát
    • Nét bút:ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XKD (重大木)
    • Bảng mã:U+6740
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Wěn , Yǎn
    • Âm hán việt: Nhãn , Nhẫn
    • Nét bút:丨フ一一一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUAV (月山日女)
    • Bảng mã:U+773C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+13 nét)
    • Pinyin: Lòu , Lù
    • Âm hán việt: Lộ
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨一丨一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBRMR (一月口一口)
    • Bảng mã:U+9732
    • Tần suất sử dụng:Rất cao