Đọc nhanh: 杀气 (sát khí). Ý nghĩa là: hung ác; sát khí, trút giận. Ví dụ : - 杀气腾腾。 đằng đằng sát khí; bộ mặt hầm hầm.. - 你有委屈就说出来,不该拿别人杀气。 anh có uẩn khúc gì thì cứ nói ra, đừng có trút giận lên đầu người khác.
杀气 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hung ác; sát khí
凶恶的气势
- 杀气腾腾
- đằng đằng sát khí; bộ mặt hầm hầm.
✪ 2. trút giận
发泄心里不愉快的情绪;出气
- 你 有 委屈 就 说 出来 , 不该 拿 别人 杀气
- anh có uẩn khúc gì thì cứ nói ra, đừng có trút giận lên đầu người khác.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杀气
- 拿 人 杀气
- trút giận lên người khác.
- 杀气腾腾
- đằng đằng sát khí; bộ mặt hầm hầm.
- 秋气 肃杀
- tiết thu xơ xác tiêu điều.
- 我们 应该 杀 杀 他 的 傲气
- Chúng ta nên giảm bớt sự kiêu ngạo của anh ta.
- 喝杯 冰 可乐 杀 杀 暑气 吧
- Uống một cốc Coca-Cola đá để giảm bớt hơi nóng mùa hè đi.
- 杀气腾腾
- đằng đằng sát khí
- 你 有 委屈 就 说 出来 , 不该 拿 别人 杀气
- anh có uẩn khúc gì thì cứ nói ra, đừng có trút giận lên đầu người khác.
- 这个 天 气闷 杀人
- Thời tiết này ngột ngạt chết đi được..
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杀›
气›