Đọc nhanh: 眼线液笔 (nhãn tuyến dịch bút). Ý nghĩa là: Bút kẻ mắt nước.
眼线液笔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bút kẻ mắt nước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眼线液笔
- 窗外 的 光线 很 耀眼
- Ánh sáng bên ngoài cửa sổ rất chói mắt.
- 他 用 铅笔画 线
- Anh ấy dùng bút chì để vạch đường.
- 紫外线 对 眼睛 有 伤害
- Tia cực tím có hại cho mắt.
- 人有 两只 眼睛 , 视线 平行 的 , 所以 应当 平等 看人
- Con người có hai mắt và đường nhìn song song, vì vậy chúng ta nên nhìn mọi người như nhau
- 我 的 笔 刚才 还 在 , 怎么 转眼 就 不见 了
- cây bút của tôi mới còn đây, sao chớp mắt đã chẳng thấy đâu cả?
- 一个 男生 说 我 的 眼睛 很 有 魅惑 力
- Một cậu bạn khen đôi mắt của tôi rất có sức quyến rũ.
- 那支 朱笔 特别 显眼
- Chiếc bút đỏ đó rất nổi bật.
- 我 头痛 得 很 厉害 , 连 光线 都 让 我 的 眼睛 疼
- Đau đầu tôi rất dữ dội, ngay cả ánh sáng cũng làm mắt tôi đau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
液›
眼›
笔›
线›