Đọc nhanh: 眼科学 (nhãn khoa học). Ý nghĩa là: nhãn khoa.
眼科学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhãn khoa
ophthalmology
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眼科学
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 今天 有人 说 我 是 科学 怪人
- Hôm nay có người gọi tôi là Frankenstein.
- 他 在 清华大学 读 本科
- Anh ấy đang học đại học tại Đại học Thanh Hoa.
- 他 在 专科学校 学了 烹饪
- Anh ấy học nấu ăn ở trường dạy nghề.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 他 是 一位 出色 的 科学家
- Anh ấy là một nhà khoa học xuất sắc.
- 一转眼 , 又 到 学期末 了
- Chớp mắt cái đã tới cuối kỳ rồi.
- 他们 正在 进行 科学实验
- Họ đang tiến hành thí nghiệm khoa học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
眼›
科›