Đọc nhanh: 眼睑 (nhãn kiểm). Ý nghĩa là: mí mắt.
眼睑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mí mắt
眼睛周围能开闭的皮,边缘长着睫毛眼睑和睫毛都有保护眼球的作用也叫睑,通称眼皮
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眼睑
- 不起眼儿 的 小人物
- người bé nhỏ hèn mọn; nhân vật phụ xoàng xĩnh
- 东西 乱堆 在 那里 怪 碍眼 的
- đồ đạc chất bừa bãi ra kia khó coi quá.
- 丢人现眼
- làm mất mặt
- 龙眼 很甜 , 很 好吃
- Quả nhãn rất ngọt và ngon.
- 不 识字 就 等于 睁眼瞎子
- Không biết chữ khác nào có mắt như mù.
- 不要 被 金 迷惑 了 双眼
- Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.
- 一转眼 , 又 到 学期末 了
- Chớp mắt cái đã tới cuối kỳ rồi.
- 世界 上 最 有效 的 水力 是 女人 的 眼泪
- Nước mắt của phụ nữ là một trong những nguồn năng lượng hiệu quả nhất trên thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
眼›
睑›