Đọc nhanh: 上眼睑 (thượng nhãn kiểm). Ý nghĩa là: mí mắt trên.
上眼睑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mí mắt trên
upper eyelid
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上眼睑
- 他 疑惑 地 暼了 一眼 坐在 大 凳子 上 的 小女孩
- Anh ta liếc nhìn đứa trẻ đang ngồi trên ghế một cách đầy nghi ngờ.
- 他 转眼 看 了 看 桌子 上 的 书
- Anh ấy liếc mắt nhìn sách trên bàn.
- 上鞋 时 先用 锥子 锥个 眼儿
- khi lên khuôn giày trước tiên phải dùng dùi dùi lỗ.
- 他闭 上 了 眼睛
- Anh ấy đã nhắm mắt lại.
- 合上 眼 休息 一下 吧
- Chợp mắt nghỉ ngơi một chút đi.
- 两口子 争得 够呛 , 弄 得 咱们 一 晚上 没 眨眼 皮
- Cặp vợ chồng này cãi nhau đến mức đủ làm chúng ta không nháy mắt suốt cả đêm.
- 世界 上 最 有效 的 水力 是 女人 的 眼泪
- Nước mắt của phụ nữ là một trong những nguồn năng lượng hiệu quả nhất trên thế giới.
- 他 转眼 看 了 看 墙上 的 钟表
- Anh ấy liếc nhìn đồng hồ trên tường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
眼›
睑›