Đọc nhanh: 下眼睑 (hạ nhãn kiểm). Ý nghĩa là: mí mắt dưới.
下眼睑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mí mắt dưới
lower eyelid
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下眼睑
- 两眼 发酸 , 泪水 止不住 流 了 下来
- hai mắt cay xè, nước mắt không ngừng chảy xuống.
- 他 忍不住 流下 了 眼泪
- Anh ấy không kìm được nước mắt.
- 他 抹 下 眼镜
- Anh ấy vuốt kính xuống.
- 个大子 多 眼下 正是 吃 皮皮虾 的 好 时候
- Có rất nhiều người lớn tuổi, và bây giờ là thời điểm tốt để ăn bề bề
- 他 淫荡 地 对 她 眨 了 一下眼
- Anh ta liếm môi đáng tự ái và nháy mắt với cô ấy.
- 别看 他 眼睛 不好 , 干活儿 可真 有两下子
- đừng cho rằng anh ấy mắt yếu, nhưng làm việc rất có bản lĩnh.
- 他 流下 了 两行 眼泪
- Anh ấy rơi hai hàng nước mắt.
- 不要 在 弱光 或 强光 下 阅读 或 写作 , 因为 这会 造成 眼睛 疲劳
- Không được đọc hoặc viết trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc anh sáng quá chói vì điều này có thể gây mỏi mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
眼›
睑›