眼皮 yǎnpí
volume volume

Từ hán việt: 【nhãn bì】

Đọc nhanh: 眼皮 (nhãn bì). Ý nghĩa là: mí mắt; mí; mi. Ví dụ : - 你怎么连眼皮子底下这点事儿都办不了? anh làm sao mà có tí việc cỏn con cũng không làm được?. - 困得眼皮子都睁不开了。 buồn ngủ đến nổi không mở mắt lên nổi.. - 抹搭着眼皮。 mi mắt cụp xuống.

Ý Nghĩa của "眼皮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

眼皮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mí mắt; mí; mi

(眼皮儿) 眼睑的通称

Ví dụ:
  • volume volume

    - 怎么 zěnme lián 眼皮子 yǎnpízi 底下 dǐxià 这点 zhèdiǎn 事儿 shìer dōu bàn 不了 bùliǎo

    - anh làm sao mà có tí việc cỏn con cũng không làm được?

  • volume volume

    - 困得 kùndé 眼皮子 yǎnpízi dōu 睁不开 zhēngbùkāi le

    - buồn ngủ đến nổi không mở mắt lên nổi.

  • volume volume

    - zhe 眼皮 yǎnpí

    - mi mắt cụp xuống.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眼皮

  • volume volume

    - 眼神 yǎnshén 调皮 tiáopí hěn 可爱 kěài

    - Đôi mắt tinh nghịch của cô ấy rất dễ thương.

  • volume volume

    - zhe 眼皮 yǎnpí

    - mi mắt cụp xuống.

  • volume volume

    - 眼皮 yǎnpí 塌下来 tāxiàlai 困倦 kùnjuàn

    - Mắt anh ấy cụp xuống vì buồn ngủ.

  • volume volume

    - 个大子 gèdàzǐ duō 眼下 yǎnxià 正是 zhèngshì chī 皮皮虾 pípíxiā de hǎo 时候 shíhou

    - Có rất nhiều người lớn tuổi, và bây giờ là thời điểm tốt để ăn bề bề

  • volume volume

    - 困得 kùndé 眼皮子 yǎnpízi dōu 睁不开 zhēngbùkāi le

    - buồn ngủ đến nổi không mở mắt lên nổi.

  • volume volume

    - 怎么 zěnme lián 眼皮子 yǎnpízi 底下 dǐxià 这点 zhèdiǎn 事儿 shìer dōu bàn 不了 bùliǎo

    - anh làm sao mà có tí việc cỏn con cũng không làm được?

  • volume volume

    - 孩子 háizi 调皮 tiáopí zhǎ zhe 眼睛 yǎnjing

    - Đứa bé nháy mắt tinh nghịch.

  • volume volume

    - 两口子 liǎngkǒuzi 争得 zhēngde 够呛 gòuqiāng nòng 咱们 zánmen 晚上 wǎnshang méi 眨眼 zhǎyǎn

    - Cặp vợ chồng này cãi nhau đến mức đủ làm chúng ta không nháy mắt suốt cả đêm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bì 皮 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+76AE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Wěn , Yǎn
    • Âm hán việt: Nhãn , Nhẫn
    • Nét bút:丨フ一一一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUAV (月山日女)
    • Bảng mã:U+773C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao