眼目 yǎnmù
volume volume

Từ hán việt: 【nhãn mục】

Đọc nhanh: 眼目 (nhãn mục). Ý nghĩa là: mắt; nhãn mục, tai mắt; dọ thám (người quan sát tình hình và thông báo cho người khác). Ví dụ : - 强烈的灯光炫人眼目。 ánh đèn sáng loá cả mắt

Ý Nghĩa của "眼目" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

眼目 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mắt; nhãn mục

指眼睛

Ví dụ:
  • volume volume

    - 强烈 qiángliè de 灯光 dēngguāng 炫人 xuànrén 眼目 yǎnmù

    - ánh đèn sáng loá cả mắt

✪ 2. tai mắt; dọ thám (người quan sát tình hình và thông báo cho người khác)

为人暗中察看情况并通风报信的人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眼目

  • volume volume

    - zhè 家伙 jiāhuo zài 滑雪 huáxuě 护目镜 hùmùjìng 下面 xiàmiàn 戴着 dàizhe 眼镜 yǎnjìng ma

    - Có phải anh chàng đang đeo kính cận dưới kính trượt tuyết của anh ta không?

  • volume volume

    - de 眼睛 yǎnjing shǎn zhe 慈祥 cíxiáng de 目光 mùguāng

    - Có một cái nhìn hiền hậu trong mắt anh ta.

  • volume volume

    - 两眼 liǎngyǎn zhí lèng dīng zhe 这种 zhèzhǒng 令人 lìngrén 伤心惨目 shāngxīncǎnmù de 情景 qíngjǐng 整整 zhěngzhěng 两个 liǎnggè 小时 xiǎoshí zhī jiǔ

    - Tôi thẫn thờ nhìn cảnh tượng đau buồn này trong suốt hai giờ đồng hồ.

  • volume volume

    - 亲眼目睹 qīnyǎnmùdǔ 此事 cǐshì

    - Tôi tận mắt nhìn thấy việc này.

  • volume volume

    - 亲眼目睹 qīnyǎnmùdǔ le 这场 zhèchǎng 事故 shìgù

    - Cô ấy tận mắt chứng kiến vụ tai nạn này.

  • volume volume

    - 强烈 qiángliè de 灯光 dēngguāng 炫人 xuànrén 眼目 yǎnmù

    - ánh đèn sáng loá cả mắt

  • volume volume

    - 亲眼目睹 qīnyǎnmùdǔ le 大潮 dàcháo de 壮观 zhuàngguān

    - Tôi đã tận mắt chứng kiến sự hùng vĩ của thủy triều.

  • volume volume

    - yòng 挑逗 tiǎodòu de 目光 mùguāng kàn le 一眼 yīyǎn 羞得 xiūdé 满脸 mǎnliǎn 通红 tònghóng

    - Anh ta nhìn cô ấy một cái nhìn trêu ghẹo, khiến cô ấy đỏ mặt ngượng ngùng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mục 目 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mục
    • Nét bút:丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BU (月山)
    • Bảng mã:U+76EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Wěn , Yǎn
    • Âm hán việt: Nhãn , Nhẫn
    • Nét bút:丨フ一一一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUAV (月山日女)
    • Bảng mã:U+773C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao