Đọc nhanh: 眼泡 (nhãn phao). Ý nghĩa là: mí trên; mí mắt trên. Ví dụ : - 肉眼泡儿。 mí trong. - 眼泡儿哭肿了。 khóc sưng cả mí mắt
眼泡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mí trên; mí mắt trên
(眼泡儿) 上眼皮
- 肉眼 泡儿
- mí trong
- 眼泡 儿 哭肿 了
- khóc sưng cả mí mắt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眼泡
- 不起眼儿 的 小人物
- người bé nhỏ hèn mọn; nhân vật phụ xoàng xĩnh
- 肉眼 泡儿
- mí trong
- 眼泡 儿 哭肿 了
- khóc sưng cả mí mắt
- 龙眼 很甜 , 很 好吃
- Quả nhãn rất ngọt và ngon.
- 一贴 治疗 眼睛 红肿 的 膏药
- Một miếng dán trị mắt sưng đỏ.
- 不要 揉 眼睛
- không nên dụi mắt.
- 不要 被 金 迷惑 了 双眼
- Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.
- 世界 上 最 有效 的 水力 是 女人 的 眼泪
- Nước mắt của phụ nữ là một trong những nguồn năng lượng hiệu quả nhất trên thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泡›
眼›