眼泡 yǎnpào
volume volume

Từ hán việt: 【nhãn phao】

Đọc nhanh: 眼泡 (nhãn phao). Ý nghĩa là: mí trên; mí mắt trên. Ví dụ : - 肉眼泡儿。 mí trong. - 眼泡儿哭肿了。 khóc sưng cả mí mắt

Ý Nghĩa của "眼泡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

眼泡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mí trên; mí mắt trên

(眼泡儿) 上眼皮

Ví dụ:
  • volume volume

    - 肉眼 ròuyǎn 泡儿 pàoér

    - mí trong

  • volume volume

    - 眼泡 yǎnpāo ér 哭肿 kūzhǒng le

    - khóc sưng cả mí mắt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眼泡

  • volume volume

    - 不起眼儿 bùqǐyǎner de 小人物 xiǎorénwù

    - người bé nhỏ hèn mọn; nhân vật phụ xoàng xĩnh

  • volume volume

    - 肉眼 ròuyǎn 泡儿 pàoér

    - mí trong

  • volume volume

    - 眼泡 yǎnpāo ér 哭肿 kūzhǒng le

    - khóc sưng cả mí mắt

  • volume volume

    - 龙眼 lóngyǎn 很甜 hěntián hěn 好吃 hǎochī

    - Quả nhãn rất ngọt và ngon.

  • volume volume

    - 一贴 yītiē 治疗 zhìliáo 眼睛 yǎnjing 红肿 hóngzhǒng de 膏药 gāoyào

    - Một miếng dán trị mắt sưng đỏ.

  • volume volume

    - 不要 búyào róu 眼睛 yǎnjing

    - không nên dụi mắt.

  • volume volume

    - 不要 búyào bèi jīn 迷惑 míhuo le 双眼 shuāngyǎn

    - Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.

  • volume volume

    - 世界 shìjiè shàng zuì 有效 yǒuxiào de 水力 shuǐlì shì 女人 nǚrén de 眼泪 yǎnlèi

    - Nước mắt của phụ nữ là một trong những nguồn năng lượng hiệu quả nhất trên thế giới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Pāo , Páo , Pào
    • Âm hán việt: Bào , Phao , Pháo
    • Nét bút:丶丶一ノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EPRU (水心口山)
    • Bảng mã:U+6CE1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Wěn , Yǎn
    • Âm hán việt: Nhãn , Nhẫn
    • Nét bút:丨フ一一一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUAV (月山日女)
    • Bảng mã:U+773C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao