眼皮儿 yǎnpí er
volume volume

Từ hán việt: 【nhãn bì nhi】

Đọc nhanh: 眼皮儿 (nhãn bì nhi). Ý nghĩa là: mí.

Ý Nghĩa của "眼皮儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

眼皮儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眼皮儿

  • volume volume

    - 不起眼儿 bùqǐyǎner de 小人物 xiǎorénwù

    - người bé nhỏ hèn mọn; nhân vật phụ xoàng xĩnh

  • volume volume

    - 心眼儿 xīnyǎner zhǎi 受不了 shòubùliǎo 委屈 wěiqū

    - Bụng dạ anh ta hẹp hòi không chịu được oan ức.

  • volume volume

    - 上鞋 shàngxié shí 先用 xiānyòng 锥子 zhuīzi 锥个 zhuīgè 眼儿 yǎnér

    - khi lên khuôn giày trước tiên phải dùng dùi dùi lỗ.

  • volume volume

    - yǒu 心眼儿 xīnyǎner 什么 shénme shì dōu xiǎng 周到 zhōudào

    - anh ấy rất thông minh, việc gì cũng suy nghĩ rất chu đáo.

  • volume volume

    - 死皮赖脸 sǐpílàiliǎn 坐在 zuòzài 那儿 nàér

    - Anh ta cứ mặt dày ngồi đó.

  • volume volume

    - 怎么 zěnme lián 眼皮子 yǎnpízi 底下 dǐxià 这点 zhèdiǎn 事儿 shìer dōu bàn 不了 bùliǎo

    - anh làm sao mà có tí việc cỏn con cũng không làm được?

  • volume volume

    - 两口子 liǎngkǒuzi 争得 zhēngde 够呛 gòuqiāng nòng 咱们 zánmen 晚上 wǎnshang méi 眨眼 zhǎyǎn

    - Cặp vợ chồng này cãi nhau đến mức đủ làm chúng ta không nháy mắt suốt cả đêm.

  • volume volume

    - 那个 nàgè rén 坏心眼 huàixīnyǎn tǐng duō de 一定 yídìng yào 小心 xiǎoxīn 一点儿 yīdiǎner

    - anh ta có nhiều ý đồ xấu, cậu nhất định phải cẩn thận 1 chút.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bì 皮 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+76AE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Wěn , Yǎn
    • Âm hán việt: Nhãn , Nhẫn
    • Nét bút:丨フ一一一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUAV (月山日女)
    • Bảng mã:U+773C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao