Đọc nhanh: 眼毒 (nhãn độc). Ý nghĩa là: ánh mắt thù địch, tinh mắt, cái nhìn độc địa.
眼毒 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. ánh mắt thù địch
hostile gaze
✪ 2. tinh mắt
sharp-eyed
✪ 3. cái nhìn độc địa
venomous glance
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眼毒
- 眼镜蛇 通常 是 有毒 的
- Rắn hổ mang thường có độc.
- 龙眼 很甜 , 很 好吃
- Quả nhãn rất ngọt và ngon.
- 不 识字 就 等于 睁眼瞎子
- Không biết chữ khác nào có mắt như mù.
- 不要 把 病毒 传染给 别人
- Đừng lây virus cho người khác.
- 不要 被 金 迷惑 了 双眼
- Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.
- 我 的 行为 小心眼 愚蠢 还 很 恶毒
- Nó nhỏ bé và ngu ngốc và kinh khủng.
- 一转眼 , 又 到 学期末 了
- Chớp mắt cái đã tới cuối kỳ rồi.
- 不要 在 弱光 或 强光 下 阅读 或 写作 , 因为 这会 造成 眼睛 疲劳
- Không được đọc hoặc viết trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc anh sáng quá chói vì điều này có thể gây mỏi mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毒›
眼›