Đọc nhanh: 督龟 (đốc khưu). Ý nghĩa là: ngủ gật (tiếng Đài Loan).
督龟 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngủ gật (tiếng Đài Loan)
to doze off (Taiwanese)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 督龟
- 他 的 宠物 是 一只 乌龟
- Thú cưng của anh ấy là một con rùa.
- 他 负责 监督 工地 的 安全
- Anh ấy phụ trách giám sát an toàn công trường.
- 你 个 肮脏 的 龟 孙子
- Đồ khốn kiếp.
- 乌龟 趾间 有 蹼 , 趾 端 有 爪
- Giữa các ngón chân của rùa có màng mỏng, đầu ngón chân có móng.
- 他 负责 督导 项目
- Anh ấy phụ trách giám sát dự án.
- 任务 的 始终 由 经理 监督
- Người quản lý giám sát toàn bộ nhiệm vụ.
- 他 将 监督管理 整个 项目
- Anh ấy giám sát quản lý cả hạng mục.
- 龟 趺
- bệ bia; chân bia
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
督›
龟›