Đọc nhanh: 眼房 (nhãn phòng). Ý nghĩa là: khoang chứa nước của mắt, máy ảnh oculi.
眼房 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. khoang chứa nước của mắt
aqueous chamber of the eye
✪ 2. máy ảnh oculi
camera oculi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眼房
- 三间 敞亮 的 平房
- ba gian nhà trệt rộng rãi thoáng mát.
- 上半年 的 房价 上涨 了
- Giá nhà trong sáu tháng đầu năm đã tăng lên.
- 龙眼 很甜 , 很 好吃
- Quả nhãn rất ngọt và ngon.
- 她 看也不看 他 一眼 , 便用 托盘 托 了 一盆 饭菜 , 走 到 前面 房间 里 去
- Không thèm nhìn anh, cô tiện bưng bát thức ăn lên khay, đi về phòng trước.
- 一贴 治疗 眼睛 红肿 的 膏药
- Một miếng dán trị mắt sưng đỏ.
- 一束花 温暖 了 整个 房间
- Một bó hoa làm ấm cả căn phòng.
- 一转眼 , 又 到 学期末 了
- Chớp mắt cái đã tới cuối kỳ rồi.
- 她 的 眼睛 扫视 了 一下 那个 房间
- Cô ấy quét mắt qua căn phòng đó một lượt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
房›
眼›