Đọc nhanh: 眼干症 (nhãn can chứng). Ý nghĩa là: hội chứng khô mắt, xerophthalmia (thuốc).
眼干症 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hội chứng khô mắt
dry eye syndrome
✪ 2. xerophthalmia (thuốc)
xeropthalmia (medicine)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眼干症
- 干瞪眼
- Giương mắt nhìn
- 一干二净
- sạch sành sanh
- 一位 太太 用 一辆 手推车 送来 一块 饼干 , 这块 饼干 几乎 有 500 磅重
- Một bà đưa đến một chiếc xe đẩy mang một chiếc bánh quy, chiếc bánh quy này nặng gần 500 pound.
- 一干人
- người có liên can
- 一夜 大风 , 地上 落满 了 干枯 的 树叶
- sau một đêm gió to, mặt đất rơi đầy những chiếc lá khô.
- 你 的 症状 是 由 脑干 附近 的
- Một khối u lành tính gần thân não của bạn
- 别看 他 眼睛 不好 , 干活儿 可真 有两下子
- đừng cho rằng anh ấy mắt yếu, nhưng làm việc rất có bản lĩnh.
- 天再旱 , 我们 也 不能 眼看 着 庄稼 干死
- trời lại hạn, chúng ta cũng không thể khoanh tay ngồi nhìn hoa màu chết khô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
干›
症›
眼›